Có 2 kết quả:

夜壶 yè hú ㄜˋ ㄏㄨˊ夜壺 yè hú ㄜˋ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chamber pot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chamber pot

Bình luận 0